航海计算器
免费版本:
https://play.google.com/store/apps/details?id=com.vucongthe.naucal.plus
- 海上导航和操纵计算,包括:
+路线规划;
+离线GPS定位
+恒向航线航行
+大环航行
+经向零件
+带离线 GPS 位置的飞机航行
+离线GPS定位横渡航行
+经向零件
+飞机航行
+横渡航行
+水流和风向航行
+考虑到水流和风
+车轮翻滚
+计算船舶运行中的真风和视风
+声音修正
+天体观测
+航海年鉴
+查找星星的名字。
+修正海洋六分仪太阳和星星的高度
+概率分布函数
+标准差和误差
+另一艘船的航向和速度
+最近接近点(CPA)
+监视一定距离内的目标船
+指定时间或距离的站点数据
+确定到达另一艘速度更快的船只的能力
+避免碰撞
+取站:
- 指定课程
-指定速度
-指定时间
+ 在以下情况下关闭或向另一艘船开放:
-尽快
- 在恒定轴承上
- 指定时间
+机动拦截另一艘跑得更快的船只
+机动拦截前方另一艘船
+尽可能靠近另一艘船
+增加转弯计算的机动
+在一定距离范围内机动
- 用于研究,包括:
+国际海上避碰规则(COLREG):规则、灯光标志、形状标志和声音标志;
+船用信号:旗信号、莫尔斯手电信号、莫尔斯电码;
+ 展示海上浮标系统;
+航海术语表;
+单位换算
+航海理论;
+世界灯塔系统。
界面以两种语言显示:英语和越南语。
作者武聪.
vucongthe@gmail.com
Phiên bản miễn phí :
https://play.google.com/store/apps/details?id=com.vucongthe.naucal.plus
- Các tính toán hàng hải và vận động tàu, bao gồm :
+Lập và lưu trữ kế hoạch hành trình
+Hành trình theo đường Lốc xô
+Hành trình theo đường cung vòng lớn
+Vĩ độ tiến
+使用离线 GPS
+Tính và đè độ dạt gió dòng
+Tính toán lượn vòng của tàu
+Tính toán gió thực và gió biểu kiến trên tàu đang hành trình
+Hiệu chỉnh độ sâu đo bằng máy đo sâu
+Xác định vị trí tàu bằng các độ cao thiên thể
+Lịch thiên văn hàng hải
+Tìm tên một ngôi sao theo phương vị và độ cao
+Hiệu chỉnh độ cao mặt trời và sao đo bằng 六分仪 hàng hải
+Tính hàm phan phối xác suất
+ Tính sai số chuẩn và độ lệch chuẩn
+Hướng đi, vận tốc của tàu mục tiêu
+Các thông số ở điểm tiếp cận CPA
+Vận động giữ mục tiêu trong dải khoảng cách cho trước
+Tính toán lượn vòng trong vận động
+Các thông số trận địa với thời gian hoặc khoảng cách cho trước
+ Xác định khả năng tiếp cận tàu mục tiêu có vận tốc lớn hơn
+Tránh va
+Thay đổi vị trí so với một tàu khác với (hướng đi hoặc vận tốc hoặc thời gian) cho trước。
+Thay đổi khoảng cách tới một tàu khác với :
- Thời gian ngắn nhất。
- Thời gian cho trước。
- Phương vị không đổi。
+Vận động cắt mũi hoặc lái một tàu khác。
+Tiếp cận một tàu khác ở cự ly ngắn nhất。
+Tính các yếu tố trận địa với thời gian hoặc cự ly cho trước。
-Tra cứu bao gồm :
+ Qui tắc tránh va quốc tế (COLREG) : Nội dung các điều luật, Tín hiệu đèn, Dấu hiệu, Tín hiệu âm tanh
+Thông hiệu hàng hải : 通锡cờ hiệu、通锡cờ tay、mã morse
+Hệ thống phao tiêu hàng hải
+Thuật ngữ Tiếng Anh Hàng hải。
+Một số nội dung lý thuyết hàng hải;
+越南 Thống hải đăng 越南
Các giao diện hiển thị hai ngôn ngữ : Tiếng Anh và tiếng Việt
Tác giả : Vũ Công Thế。
vucongthe@gmail.com